Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rám nắng
* adj
- sunburnt
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rám nắng
- sunburnt; suntanned
* Từ tham khảo/words other:
-
chính quy hóa
-
chính quyền
-
chính quyền cách mạng
-
chính quyền công nhân
-
chính quyền cộng sản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rám nắng
* Từ tham khảo/words other:
- chính quy hóa
- chính quyền
- chính quyền cách mạng
- chính quyền công nhân
- chính quyền cộng sản