rấm bếp | - Damp down a fire =Nấu ăn xong rấm bếp.+To damp down the fire after finishing with the cooking |
rấm bếp | - damp down a fire|= nấu ăn xong rấm bếp to damp down the fire after finishing with the cooking|- keep a fire under the ashes; smouldering fire |
* Từ tham khảo/words other:
- chính thống hóa
- chinh thu
- chính thuật
- chính thức
- chính thức được coi là mật