Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rải rác
* adj
- scattered
=rải rác khắp nơi+scattered every where
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rải rác
* ttừ|- scattered|= rải rác khắp nơi scattered every where|- thin, thinly sown, scattered, far apart|= bỏ rải rác scatter, strew about, spread, disperse|- spread
* Từ tham khảo/words other:
-
chinh phục lại
-
chính phương
-
chính quả
-
chính quán
-
chính qui
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rải rác
* Từ tham khảo/words other:
- chinh phục lại
- chính phương
- chính quả
- chính quán
- chính qui