rải | * verb - to spread; to scatter; to lay =rải thảm+to lay a carpet |
rải | * đtừ|- to spread; to scatter; to lay|= rải thảm to lay a carpet|- disperse; scatter; dispel; strew about, disseminate&|= rải quâ scatter one's troops|- spray|= con đường rải sỏi gravel path|- bud, shoot, sprout, offshoot |
* Từ tham khảo/words other:
- chinh phục được
- chinh phục lại
- chính phương
- chính quả
- chính quán