Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rách bươm
- Torn to shreds, tattered
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rách bươm
- cũng như rách tươm|- torn to shreds, tattered, ragged, in rags
* Từ tham khảo/words other:
-
chính phủ thân mỹ
-
chính phủ thiểu số
-
chính phủ thực tế
-
chính phủ trung lập
-
chính phủ xã hội chủ nghĩa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rách bươm
* Từ tham khảo/words other:
- chính phủ thân mỹ
- chính phủ thiểu số
- chính phủ thực tế
- chính phủ trung lập
- chính phủ xã hội chủ nghĩa