Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ra toà
- to appear in court/before a court; to stand trial; to go on trial|= ra toà về tội bội tín to stand trial for breach of trust|= đây là lần thứ ba hắn phải ra toà này this is the third time he comes before this court
* Từ tham khảo/words other:
-
mỡ heo
-
mở hết ga
-
mở hết tốc độ
-
mở hết tốc lực
-
mô hình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ra toà
* Từ tham khảo/words other:
- mỡ heo
- mở hết ga
- mở hết tốc độ
- mở hết tốc lực
- mô hình