Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đâm phập vào
* nđtừ|- spear
* Từ tham khảo/words other:
-
đường phố có cây hai bên
-
đường phố đi một chiều
-
đường phố lớn
-
đường phố nhỏ
-
dưỡng phụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đâm phập vào
* Từ tham khảo/words other:
- đường phố có cây hai bên
- đường phố đi một chiều
- đường phố lớn
- đường phố nhỏ
- dưỡng phụ