Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ra ngoài thì tươi như hoa
* thngữ|- to hang up one's fiddle when one comes home
* Từ tham khảo/words other:
-
phun thành bột
-
phun thành bụi
-
phun thuốc
-
phun trào
-
phun trào do núi lửa phun ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ra ngoài thì tươi như hoa
* Từ tham khảo/words other:
- phun thành bột
- phun thành bụi
- phun thuốc
- phun trào
- phun trào do núi lửa phun ra