Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phạt mộc
- (từ cũ) Begin felling timber (to build house)
=Lễ phạt mộc+A timber-felling ceremony
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phạt mộc
- (từ cũ) begin felling timber (to build house)
* Từ tham khảo/words other:
-
chệnh choạng
-
chếnh choáng hơi bia
-
chếnh choáng hơi men
-
chếnh choáng say
-
chênh kế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phạt mộc
* Từ tham khảo/words other:
- chệnh choạng
- chếnh choáng hơi bia
- chếnh choáng hơi men
- chếnh choáng say
- chênh kế