Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ra đời
* verb
- to be born; to come into being
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ra đời
- to come out into society; to make one's way in the world|= chập chững ra đời to make one's debut in society|- xem chào đời|= cho ra đời to bring... into the world; to give birth to...
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉnh lý
-
chỉnh mạch
-
chính mắt
-
chính mày
-
chính mình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ra đời
* Từ tham khảo/words other:
- chỉnh lý
- chỉnh mạch
- chính mắt
- chính mày
- chính mình