ra đi | * verb - to depart; to start; to leave |
ra đi | - to depart; to leave|= sau khi suy nghĩ kỹ, nàng quyết định ra đi càng sớm càng tốt after much heart-searching, she decided to leave as soon as possible|= ra đi mà không ai biết to leave without anybody knowing; to leave unnoticed|* nghĩa bóng xem từ trần|= ra đi thanh thản to die peacefully |
* Từ tham khảo/words other:
- chính lộ
- chính luận
- chính lược
- chỉnh lưu
- chỉnh lý