Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ra dáng
* verb
- to put on
=ra dáng ngây thơ+to put on an innocent air
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ra dáng
* dtừ|- assume/put on/affect an air|= ra dáng ngây thơ to put on an innocent air|= đừng làm ra dáng nữa don't come it!
* Từ tham khảo/words other:
-
chính lập
-
chính lộ
-
chính luận
-
chính lược
-
chỉnh lưu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ra dáng
* Từ tham khảo/words other:
- chính lập
- chính lộ
- chính luận
- chính lược
- chỉnh lưu