Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quyền tự do kinh doanh
- free enterprise; right to set up a business
* Từ tham khảo/words other:
-
cường dâm
-
cưỡng dâm
-
cường đạo
-
cường địch
-
cường điệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quyền tự do kinh doanh
* Từ tham khảo/words other:
- cường dâm
- cưỡng dâm
- cường đạo
- cường địch
- cường điệu