Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nón tu lờ
- bamboo hat worn by buddhist monks (with a long ribbon and a small knob on top)
* Từ tham khảo/words other:
-
người chiếm giữ
-
người chiếm hữu
-
người chiếm hữu đất đai
-
người chiếm lĩnh
-
người chiêm ngưỡng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nón tu lờ
* Từ tham khảo/words other:
- người chiếm giữ
- người chiếm hữu
- người chiếm hữu đất đai
- người chiếm lĩnh
- người chiêm ngưỡng