Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
non trẻ
- Of tender age
-Young
=Nền công nghiệp non trẻ+Young industry
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
non trẻ
- young; inexperienced; fledgling|= một nền công nghiệp non trẻ a young/fledgling industry
* Từ tham khảo/words other:
-
chất đồng đẳng
-
chất đồng phân
-
chất đồng phân lập thể
-
chất đồng vị
-
chất đốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
non trẻ
* Từ tham khảo/words other:
- chất đồng đẳng
- chất đồng phân
- chất đồng phân lập thể
- chất đồng vị
- chất đốt