Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quyên sinh
* verb
- to take one's own life
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quyên sinh
- xem tự sát|= cầm dao nàng đã toan bài quyên sinh (truyện kiều) she grabbed the knife and thought to kill herself
* Từ tham khảo/words other:
-
chính bản
-
chỉnh bị
-
chính biến
-
chình bình
-
chính bởi điều đó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quyên sinh
* Từ tham khảo/words other:
- chính bản
- chỉnh bị
- chính biến
- chình bình
- chính bởi điều đó