quyến rũ | * verb - to seduce; to attract =nụ cười quyến rũ+a seductive smile |
quyến rũ | - seductive; charming; fascinating; captivating; bewitching|= nụ cười quyến rũ a charming/seductive smile|= người đàn bà quyến rũ đến nỗi đàn ông vì mê mà phải gặp tai hoạ femme fatale |
* Từ tham khảo/words other:
- chính đạo
- chính đề
- chính điểm
- chính diện
- chính điện