quyên góp | - Raise a subscription; subscribe |
quyên góp | - to collect; to subscribe; to take up a collection; to raise a subscription|= quyên góp thực phẩm để cứu đói to collect food for famine relief|= quyên góp cho công cuộc từ thiện to subscribe to a charity; to collect for charity |
* Từ tham khảo/words other:
- chính bà ta
- chính bản
- chỉnh bị
- chính biến
- chình bình