Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quyến dỗ
- Entice, seduce
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quyến dỗ
- entice, seduce, coax, wheedle, inveigle, win or gain over, lure, entice
* Từ tham khảo/words other:
-
chính đảng của nông dân
-
chính danh
-
chính đạo
-
chính đề
-
chính điểm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quyến dỗ
* Từ tham khảo/words other:
- chính đảng của nông dân
- chính danh
- chính đạo
- chính đề
- chính điểm