Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quý trọng
- to esteem; to treasure; to appreciate very highly|= quý trọng nền văn hóa dân tộc to treasure one's national culture
* Từ tham khảo/words other:
-
giám định tổn thất
-
giám định viên
-
giảm độ axit
-
giảm độ kiềm
-
giảm độ nhiệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quý trọng
* Từ tham khảo/words other:
- giám định tổn thất
- giám định viên
- giảm độ axit
- giảm độ kiềm
- giảm độ nhiệt