gấp đôi | - double; duplicative =gấp đôi một tờ giấy+to fold a sheet double |
gấp đôi | - to fold in two; to fold double; to double|= gấp đôi một tờ báo to fold a newspaper in two; to fold a newspaper double|= gấp đôi cái mền lại cho ấm thêm to fold a blanket double for extra warmth; to double a blanket (over) for extra warmth|- double; twofold; twice|= phần thức ăn lấy gấp đôi a double helping|= thuốc tẩy mới mạnh gấp đôi để diệt mầm bệnh the new bleach with double strength for killing germs |
* Từ tham khảo/words other:
- bọ cánh cam
- bọ cánh cứng
- bộ cánh cứng
- bó cành để làm cừ
- bộ cánh gân