Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gặp gái
- meeting a woman as one goes out of the house (believed to bring bad luck)
* Từ tham khảo/words other:
-
việc câu cá
-
việc cầu chưa được
-
việc cẩu thả
-
việc cày bừa
-
việc cày cấy trồng trọt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gặp gái
* Từ tham khảo/words other:
- việc câu cá
- việc cầu chưa được
- việc cẩu thả
- việc cày bừa
- việc cày cấy trồng trọt