Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quý nhân
- (từ cũ) person of rank|= quý vật đãi quý nhân (tục ngữ) to treat a person of rank to a valuable thing|- noble, noble-man
* Từ tham khảo/words other:
-
có màu sôcôla
-
có màu thẫm
-
có màu thịt cá hồi
-
có màu tía nhạt
-
có màu trắng điểm đen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quý nhân
* Từ tham khảo/words other:
- có màu sôcôla
- có màu thẫm
- có màu thịt cá hồi
- có màu tía nhạt
- có màu trắng điểm đen