quy cách | - Mode, procedure, recipe, standard =Hàng đúng quy cách+Goods meeting fixed standards =Chế biến thức ăn đúng quy cách+To prepare foods in stict accordance rith recipes |
quy cách | - specification|= quy cách sản phẩm product specification|= hàng làm đúng quy cách việt nam goods made (according) to vietnamese specifications |
* Từ tham khảo/words other:
- chín nẫu
- chín nghìn
- chín người mười ý
- chín nhị
- chín nhừ