Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quốc xã
* noun
- nazi
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quốc xã
- nazi|= chủ nghĩa quốc xã national socialism; nazism
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉn khôn
-
chín khúc
-
chín là
-
chín mé
-
chín mối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quốc xã
* Từ tham khảo/words other:
- chỉn khôn
- chín khúc
- chín là
- chín mé
- chín mối