Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quốc tử giám
- (từ cũ) Royal college
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quốc tử giám
- (từ cũ) royal college; student of national colege, imperial college, imperial training school for mandarins
* Từ tham khảo/words other:
-
chín chắn
-
chỉn e
-
chỉn ghê
-
chín khác lúc
-
chỉn khôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quốc tử giám
* Từ tham khảo/words other:
- chín chắn
- chỉn e
- chỉn ghê
- chín khác lúc
- chỉn khôn