Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quên mất
- to forget|= nó tên gì tôi quên mất rồi his name escapes me; his name has slipped my memory
* Từ tham khảo/words other:
-
địa ngục
-
địa ngục trần gian
-
đĩa nguồn
-
địa nguyên học
-
dĩa nhạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quên mất
* Từ tham khảo/words other:
- địa ngục
- địa ngục trần gian
- đĩa nguồn
- địa nguyên học
- dĩa nhạc