Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quạt bàn
- Table fan
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quạt bàn
- portable electric fan
* Từ tham khảo/words other:
-
chiêu mộ
-
chiêu nạp
-
chiều ngang
-
chiều người
-
chiêu nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quạt bàn
* Từ tham khảo/words other:
- chiêu mộ
- chiêu nạp
- chiều ngang
- chiều người
- chiêu nước