Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quanh quéo
- in a round-about way; sinuous, tortuous, (of road, rivers etc) twisting, winding, meandering
* Từ tham khảo/words other:
-
gương đức hạnh
-
gương đứng
-
gương đứng ngả được
-
gượng ép
-
gượng gạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quanh quéo
* Từ tham khảo/words other:
- gương đức hạnh
- gương đứng
- gương đứng ngả được
- gượng ép
- gượng gạo