Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiêu nhiệt
- heat of combustion
* Từ tham khảo/words other:
-
nuôi tầm
-
nuôi tằm
-
nuôi thân
-
nuôi thú lấy lông
-
nuối tiếc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiêu nhiệt
* Từ tham khảo/words other:
- nuôi tầm
- nuôi tằm
- nuôi thân
- nuôi thú lấy lông
- nuối tiếc