Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quãng đồng
- plain|= ở giữa quảng đồng in the lap of nature
* Từ tham khảo/words other:
-
gượng dậy
-
gương điển hình
-
gương đức hạnh
-
gương đứng
-
gương đứng ngả được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quãng đồng
* Từ tham khảo/words other:
- gượng dậy
- gương điển hình
- gương đức hạnh
- gương đứng
- gương đứng ngả được