Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
oản
- Truncated cone of sticky rice
-Truncated-cone-shaped cake (made of roast glutinous rice flour)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
oản
- truncated cone of sticky rice; truncated-cone-shaped cake (made of roast glutinous rice flour)
* Từ tham khảo/words other:
-
chảy máu nhiều
-
chảy máu phổi
-
chảy máu ruột
-
chảy máu trong
-
chảy máu vàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
oản
* Từ tham khảo/words other:
- chảy máu nhiều
- chảy máu phổi
- chảy máu ruột
- chảy máu trong
- chảy máu vàng