oàm oạp | - Lap =Sóng dận oàm oạp vào mạn thuyền+The waves struck with a lap against the side of the boat |
oàm oạp | - lap|= sóng dận oàm oạp vào mạn thuyền the waves struck with a lap against the side of the boat|- (sound of liquid striking something or being throw or struck) dash, splash|= tiếng mái chèo vỗ nước oàm oạp the splash of oars striking the water |
* Từ tham khảo/words other:
- chạy lộp cộp
- chảy lùi
- chạy lui
- chạy lùi
- chạy lùi trở lại