quang | * noun - hanger * adj - clear =trời quang mây tạnh+The sky is cloudless and clear |
quang | - hanger; clear|= trời quang mây tạnh the sky is cloudless and clear|= rattan or bamboo frame to hold loads at the ends of carrying pole (quang gánh) be bright; be clear (of obstacles); light |
* Từ tham khảo/words other:
- chiêu đãi
- chiều dài
- chiều dài dây neo
- chiêu đãi sở
- chiều dài tính bằng phút