quảng cáo | * verb - to advertise; to publicize =quảng cáo hàng+to advertise one's goods |
quảng cáo | - to publicize; to advertise; to promote|= tài liệu quảng cáo advertising/promotional material|= quảng cáo hàng trên ti vi to advertise one's goods on tv |
* Từ tham khảo/words other:
- chiếu hết
- chiêu hiền
- chiêu hồi
- chiều hôm
- chiêu hồn