Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quán trọ
* noun
- Inn; hotel
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quán trọ
* dtừ|- inn; hotel; boarding house
* Từ tham khảo/words other:
-
chiếu cố
-
chiếu cố đến
-
chiêu đãi
-
chiều dài
-
chiều dài dây neo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quán trọ
* Từ tham khảo/words other:
- chiếu cố
- chiếu cố đến
- chiêu đãi
- chiều dài
- chiều dài dây neo