chiếu cố | * verb - To make allowance for, to consider, to grant privileges to -To condescend, to deign =cám ơn ngài đã chiếu cố quá bộ đến nhà+thank you for having deigned to come (for the great honour you did me by coming) |
chiếu cố | - to make allowances for something; to take something into account/consideration; to grant privileges to somebody|= hợp tác xã chiếu cố đến các gia đình neo đơn, già yếu the cooperative grants privileges to families short of manpower or with old and feeble members|= chiếu cố các gia đình đông con khi phân phối nhà cửa to grant privileges to large families when alloting housing|- to condescend; to deign|= cám ơn ngài đã chiếu cố quá bộ đến nhà thank you for having deigned to come (for the great honour you did me by coming) |
* Từ tham khảo/words other:
- bảng mã
- bằng mắt
- bằng mặt không bằng lòng
- băng mắt lại
- bằng mật mã