quán triệt | - Grasp thoroughly =Quán triệt một vấn đề+To grasp throughly a question |
quán triệt | - to grasp thoroughly|= quán triệt một vấn đề to grasp a question throughly|= quán triệt tinh thần đổi mới to be fully aware of the renovative spirit; to be fully alive to the renovative spirit |
* Từ tham khảo/words other:
- chiều chuộng phụ nữ
- chiếu cố
- chiếu cố đến
- chiêu đãi
- chiều dài