quan hệ thương mại | - commercial relations; trade links/relations|= quan hệ thương mại giữa việt nam và hoa kỳ vietnam's trade links with the united states of america|= mở rộng quan hệ thương mại với nước ngoài to expand commercial relations with foreign countries |
* Từ tham khảo/words other:
- đuổi học
- đuối hơi
- dưới họng
- đuổi khỏi
- đuổi kịp