Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quăm quắm
- Threatening (of look, eyes ...)
=Cái nhìn quăm quắm+A threatening look
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quăm quắm
- threatening (of look, eyes...)|= cái nhìn quăm quắm a threatening look
* Từ tham khảo/words other:
-
chiều vợ
-
chiều ý
-
chim
-
chìm
-
chim ác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quăm quắm
* Từ tham khảo/words other:
- chiều vợ
- chiều ý
- chim
- chìm
- chim ác