Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quái quỷ
- như quỷ quái
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quái quỷ
- xem quỷ quái|= mi làm cái quái quỷ gì vậy? what the devil are you doing?
* Từ tham khảo/words other:
-
chiết đoạn
-
chiết khấu
-
chiết khấu một lần nữa
-
chiết khoán
-
chiết ma
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quái quỷ
* Từ tham khảo/words other:
- chiết đoạn
- chiết khấu
- chiết khấu một lần nữa
- chiết khoán
- chiết ma