Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quá xá
- (thông tục) Excessvie, exaggerated
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quá xá
- xem quá thể|- (thông tục) excessvie, exaggerated|= thật là quá xá! it is going too far
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến tranh triều tiên
-
chiến tranh trong rừng rậm
-
chiến tranh trung-nhật
-
chiến tranh trường kỳ
-
chiến tranh tự vệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quá xá
* Từ tham khảo/words other:
- chiến tranh triều tiên
- chiến tranh trong rừng rậm
- chiến tranh trung-nhật
- chiến tranh trường kỳ
- chiến tranh tự vệ