Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiến tranh triều tiên
- korean war (armed conflict from 1950 to 1953 between north korea, aided by china, and south korea, aided by united nations forces)
* Từ tham khảo/words other:
-
tai hoạ bất kỳ
-
tai họa cho
-
tai họa lớn
-
tài hoa son trẻ
-
tái hoàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiến tranh triều tiên
* Từ tham khảo/words other:
- tai hoạ bất kỳ
- tai họa cho
- tai họa lớn
- tài hoa son trẻ
- tái hoàn