Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quả thực
- Fruits, gains (of a struggle)
=cũng nói quả tình
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quả thực
- xem quả thật
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến tranh giải phóng dân tộc
-
chiến tranh giữa các băng nhóm tội phạm
-
chiến tranh hầm hố
-
chiến tranh hạt nhân
-
chiến tranh hiện đại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quả thực
* Từ tham khảo/words other:
- chiến tranh giải phóng dân tộc
- chiến tranh giữa các băng nhóm tội phạm
- chiến tranh hầm hố
- chiến tranh hạt nhân
- chiến tranh hiện đại