Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiến tranh hạt nhân
- nuclear war
* Từ tham khảo/words other:
-
lời nói huênh hoang rỗng tuếch
-
lời nói huênh hoanh khoác lác
-
lời nói huyên thiên
-
lời nói huyên thuyên
-
lời nói khéo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiến tranh hạt nhân
* Từ tham khảo/words other:
- lời nói huênh hoang rỗng tuếch
- lời nói huênh hoanh khoác lác
- lời nói huyên thiên
- lời nói huyên thuyên
- lời nói khéo