Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiến tranh hầm hố
- trench warfare
* Từ tham khảo/words other:
-
đơn âm
-
dọn ăn
-
đơn bạc
-
dọn bài
-
dọn bãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiến tranh hầm hố
* Từ tham khảo/words other:
- đơn âm
- dọn ăn
- đơn bạc
- dọn bài
- dọn bãi