Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trú binh
- cantoned troops, garrison troops
* Từ tham khảo/words other:
-
giống vũng nước
-
giống xà phòng
-
giống xỉ
-
giống xương
-
giọng yếu ớt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trú binh
* Từ tham khảo/words other:
- giống vũng nước
- giống xà phòng
- giống xỉ
- giống xương
- giọng yếu ớt