quá mức | - Excessive, beyond measure, more than is reasonable |
quá mức | - excessive|= nóng/lạnh quá mức khiến cho cây cối bị hư hại plants are damaged by excessive heat/cold|- beyond; over-|= hăng hái quá mức overenthusiastic; overzealous|= kỹ lưỡng quá mức overcautious |
* Từ tham khảo/words other:
- chiến tranh thế giới lần thứ nhất
- chiến tranh thương mại
- chiến tranh thuỷ bộ
- chiến tranh tiêu hao
- chiến tranh tình báo