Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiến tranh tiêu hao
- war of attrition
* Từ tham khảo/words other:
-
chài lưới
-
chai mặt
-
chai mực
-
chải răng
-
chai rượu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiến tranh tiêu hao
* Từ tham khảo/words other:
- chài lưới
- chai mặt
- chai mực
- chải răng
- chai rượu