Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiến tranh thương mại
- trade war
* Từ tham khảo/words other:
-
mặt nhìn thẳng
-
mắt nhỏ
-
mất nhuệ khí
-
mạt niên
-
mặt nón
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiến tranh thương mại
* Từ tham khảo/words other:
- mặt nhìn thẳng
- mắt nhỏ
- mất nhuệ khí
- mạt niên
- mặt nón